Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lotus Symphony
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ほど
Càng... càng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)