Kết quả tra cứu ngữ pháp của Love Graduation
N4
づらい
Khó mà...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...