Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lv2からチートだった元勇者候補のまったり異世界ライフ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà
N3
Nhấn mạnh
ったら
Nhấn mạnh chủ đề ...