Kết quả tra cứu ngữ pháp của MEGU・OMO 街へ出よう
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...