Kết quả tra cứu ngữ pháp của MELODIES 30th Anniversary Edition
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~あえて
Dám~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên