Kết quả tra cứu ngữ pháp của MEMORIES 2 -Kahara All Time Covers-
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu