Kết quả tra cứu ngữ pháp của MEMORIES 3 -Kahara Back to 1995-
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không