Kết quả tra cứu ngữ pháp của MOTTAINAI〜もったいない〜
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...