Kết quả tra cứu ngữ pháp của MS-DOS Shell
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
どうして
Tại sao
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
どうしても
Bằng mọi giá/Thế nào đi chăng nữa
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng