Kết quả tra cứu ngữ pháp của MYこれ!クション うしろゆびさされ組BEST
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~