Kết quả tra cứu ngữ pháp của MacBook (2015-2017)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách