Kết quả tra cứu ngữ pháp của MacOS High Sierra
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không