Kết quả tra cứu ngữ pháp của Macintosh IIfx
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
とき
Khi...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...