Kết quả tra cứu ngữ pháp của Macintosh Portable
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~まじき
~Không được phép~