Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mai Kuraki Premium Live One for all, All for one
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột