Kết quả tra cứu ngữ pháp của Makihara Noriyuki Concert Tour 2011-12 "Heart to Heart"
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...