Kết quả tra cứu ngữ pháp của Man-hole
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ほど
Càng... càng...
N4
てすみません
Xin lỗi vì