Kết quả tra cứu ngữ pháp của Map Camera
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...