Kết quả tra cứu ngữ pháp của Marie claire
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng