Kết quả tra cứu ngữ pháp của Marxists Internet Archive
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...