Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mattel Auto Race
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
とあって
Do/Vì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
っけ
Nhỉ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...