Kết quả tra cứu ngữ pháp của May J.
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
てよかった
May mà đã
N1
Kỳ vọng
~だといい
~Nếu (được) thế thì tốt lắm, may lắm
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...