Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mayu Wakisaka
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?