Kết quả tra cứu ngữ pháp của Meet again
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)