Kết quả tra cứu ngữ pháp của Melon Music Awards
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...