Kết quả tra cứu ngữ pháp của Memento mori
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá