Kết quả tra cứu ngữ pháp của Memories Off 2nd
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì