Kết quả tra cứu ngữ pháp của Memories Off Duet
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...