Kết quả tra cứu ngữ pháp của Message 02
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
げ
Có vẻ
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)