Kết quả tra cứu ngữ pháp của Metropolitan Area Network
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
たことがある
Đã từng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp