Kết quả tra cứu ngữ pháp của Micro-TAS
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng