Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Lumia
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...