Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Macro Assembler
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...