Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Money
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...