Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Office Live Meeting
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
~はおろか
Ngay cả …