Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Office SharePoint Designer
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa