Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft OneNote
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...