Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Open Specification Promise
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
おきに
Cứ cách
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là