Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Photo Editor
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
みえる
Trông như
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn