Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Servers
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến