Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Student
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)