Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Teams
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên