Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Update
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
そうだ
Nghe nói
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Suy đoán
だろう
Có lẽ (Suy đoán)
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Xác nhận
だろう
Đúng không (Xác nhận lại)
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là