Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Visual C++
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa