Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft WinHelp
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)