Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mika Pikazo
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
~か、~か
Là... hay là...
N5
Liên quan, tương ứng
...か... (か)
Hoặc...hoặc, hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà