Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mini-VGA
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N5
Điểm xuất phát
にV-ます
Điểm xuất phát, điểm khởi đầu
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả