Kết quả tra cứu ngữ pháp của Minori Chihara Live 2011 "SUMMER CAMP 3"
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...