Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mis Snow Man
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...