Kết quả tra cứu ngữ pháp của Miss Monday
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi